Characters remaining: 500/500
Translation

tam giác

Academic
Friendly

Từ "tam giác" trong tiếng Việt có nghĩamột hình học cơ bản, được định nghĩaphần của mặt phẳng giới hạn bởi ba đoạn thẳng nối liền với nhau. Những đoạn thẳng này được gọi là cạnh của tam giác. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "tam giác", các biến thể cách sử dụng của .

Định nghĩa:
  • Tam giác: hình ba cạnh, ba đỉnh ba góc. Trong toán học, tam giác một trong những hình cơ bản được phân loại theo độ dài của các cạnh hoặc độ lớn của các góc.
Các loại tam giác:
  1. Tam giác đều: tam giác ba cạnh bằng nhau ba góc bằng nhau (mỗi góc 60 độ).

    • dụ: "Tam giác đều hình tính đối xứng cao."
  2. Tam giác cân: tam giác hai cạnh bằng nhau hai góc đối diện với hai cạnh đó cũng bằng nhau.

    • dụ: "Trong tam giác cân, nếu bạn biết độ dài của một cạnh, bạn có thể tính được các góc."
  3. Tam giác vuông: tam giác một góc vuông (góc 90 độ).

    • dụ: "Tam giác vuông thường được sử dụng để áp dụng định lý Pythagore."
Cách sử dụng từ "tam giác":
  • Trong toán học: "Hãy tính chu vi diện tích của tam giác ABC."
  • Trong thực tế: "Hình dáng của mái nhà này giống như một tam giác."
Các từ liên quan:
  • Hình tam giác: Từ dùng để chỉ hình dạng của tam giác.
  • Đỉnh tam giác: Điểm giao nhau của ba cạnh.
  • Cạnh của tam giác: Các đoạn thẳng tạo thành tam giác.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hình học: Từ này liên quan đến các khái niệm hình học khác như "hình vuông," "hình chữ nhật," nhưng không đồng nghĩa.
  • Hình dạng: Có thể sử dụng để chỉ các hình khác nhau, nhưng "tam giác" một loại hình cụ thể.
Sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài toán hình học, "tam giác" có thể trở thành một phần trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp hơn như tính diện tích của tam giác thông qua công thức Heron hoặc sử dụng các định lý liên quan đến tam giác trong không gian.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "tam giác," cần phân biệt các loại tam giác khác nhau để tránh nhầm lẫn trong các bài toán hoặc khi mô tả hình dạng.
  1. (toán) Phần của mặt phẳng giới hạn bởi một đường gấp khúc kín ba cạnh. Tam giác cân. Tam giác hai cạnh bằng nhau. Tam giác đều. Tam giác ba cạnh bằng nhau. Tam giác vuông. Tam giác một góc vuông.

Comments and discussion on the word "tam giác"